Hôn nhân là đại sự một đời người vì thế việc chọn ngày lành tháng tốt để tổ chức hôn lễ là vô cùng quan trọng đối với các cặp đôi. Vậy trong tháng 2 có những ngày hoàng đạo nào có thể kết hôn?
1. Chủ nhật ngày 04/2 (tức ngày 19/12 âm lịch), xung tuổi Dậu, trực xung tuổi Tân Dậu, kỵ hướng Tây.
Nên: Tế lễ, cầu phúc, sinh con, khai quang, kết hôn, cưới hỏi, xuất hành, chặt cây, giải trừ, động thổ, trồng trọt, chăn nuôi, phá dỡ, an táng.
Không nên: Dọn nhà, nhập trạch, xây bếp, đào giếng.
Ảnh minh họa.
2. Thứ 4 ngày 07/2 (tức ngày 22/12 âm lịch), xung tuổi Tý, trực xung tuổi Giáp Tý, kỵ hướng Bắc.
Nên: Kết hôn, tế lễ, trang hoàng.
Không nên: Thăm khám, xây nhà, xây lò, động thổ.
3. Thứ 5 ngày 08/2 (tức ngày 23/12 âm lịch), xung tuổi Sửu, trực xung tuổi Ất Sửu, kỵ hướng Tây.
Nên: Nạp tài, kết hôn, cúng tế, cầu phúc, xuất hành, trang hoàng, chuyển nhà, an táng, phá dỡ.
Không nên: Mở hàng, nhập trạch.
4. Thứ 3 ngày 13/2 (tức ngày 28/12 âm lịch), xung tuổi Ngọ, trực xung tuổi Canh Ngọ, kỵ hướng Nam.
Nên: Nạp tài, cưới hỏi, tế lễ, cầu phúc, xuất hành, mở hàng, hội họp, động thổ, phá dỡ.
Không nên: Nhập trạch, an táng.
5. Thứ 2 ngày 19/2 (tức ngày 04 tháng Giêng), xung tuổi Tý, trực xung tuổi Bính Tý, kỵ hướng Bắc.
Nên: Cầu phúc, sinh con, nạp tài, tổ chức hôn lễ, trang hoàng, động thổ, chuyển nhà, mở hàng, khâm niệm, an táng, phá dỡ, lễ tạ.
Không nên: Xây nhà, khai quang, xây lò, thăm khám.
6. Thứ 3 ngày 20/2 (tức ngày 05 tháng Giêng), xung tuổi Sửu, trực xung tuổi Đinh Sửu, kỵ hướng Tây.
Nên: Nhập học, xuất hành, nạp tài, đính hôn, kết hôn, hội họp, đánh bắt, khâm niệm, di quan, an táng.
Không nên: Khai quan, mở hàng, nhập trạch, động thổ.
7. Thứ 5 ngày 22/2 (tức ngày 7 tháng Giếng), xung tuổi Mão, trực xung tuổi Kỷ Mão, kỵ hướng Đông.
Nên: Tế lễ, kết hôn, tháo dỡ, trang hoàng, động thổ, khởi công, chuyển nhà, mở hàng, khâm niềm, di quan, an tháo, phá dỡ.
Không nên: Trồng trọt, chữa bệnh, xây bếp.
8. Chủ nhật ngày 25/2 (tức ngày 10 tháng Giêng), xung tuổi Ngọ, trực xung tuổi Nhâm Ngọ, kỵ hướng Nam.
Nên: Tế lễ, khai quang, cầu phúc, sinh con, nạp tài, đính hôn, cưới xin, động thổ, xuất hành.
Không nên: An táng, nhập trạch, xây lò.
9. Thứ 4 ngày 28/2 (tức ngày 13 tháng Giêng), xung tuổi Dậu, trực xung tuổi Kỷ Dậu, kỵ hướng Tây.
Nên: Tế lễ, đính hôn, nạp tài, kết hôn, chuyển nhà, nhập quan, phá dỡ, bốc bát hương, sinh con.
Không nên: Đào giếng.
(Bài viết chỉ mang tính tham khảo, cung cấp nội dung trắc nghiệm vui cho bạn đọc).
Xem ngày cưới năm 2018 để chọn ngày cưới đẹp, đời sống vợ chồng hòa thuận, hạnh phúc, công thành danh toại, con cái như ý.
Ông bà ta tin rằng nếu xem ngày cưới năm 2018 và kết hôn trong những ngày này thì đôi tân lang tân nương sẽ hưởng hạnh phúc trọn vẹn đến đầu bạc răng long.
Vì sao cần xem ngày đẹp để cưới hỏi?
Ở góc độ tâm linh, xem ngày cưới theo tuổi vợ chồng là yếu tố quan trọng hàng đầu. Bởi ông bà ta thường tin, nếu hợp tuổi, cuộc sống hôn nhân sẽ vẹn tròn, hạnh phúc. Còn ngược lại, cuộc sống gia đình về sau sẽ gặp trắc trở, có thể dẫn đến chia ly.
Điều đầu tiên cần tránh khi xem ngày cưới hỏi là tránh những năm hung niên, tránh năm Kim Lâu. Ngoài ra, không nên cưới hỏi vào những năm không có lập xuân, ngược lại năm nào có hai lập xuân hay còn gọi là “song xuân” thì rất tốt cho đám cưới.
Dưới đây là danh sách cụ thể xem ngày cưới năm 2018 – Mậu Tuất theo lịch Âm – Dương để bạn dễ dàng tham khảo:
Tháng 1
Âm lịch: Tháng Nhâm Tý – năm Đinh Dậu
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 2 | 1/1/2018 | 15/11/2017 | Quý Tỵ |
Thứ 3 | 2/1/2018 | 16/11/2017 | Giáp Ngọ |
Thứ 4 | 3/1/2018 | 17/11/2017 | Ất Mùi |
Thứ 5 | 4/1/2018 | 18/11/2017 | Bính Thân |
Thứ 3 | 9/1/2018 | 23/11/2017 | Tân Sửu |
Thứ 4 | 10/1/2018 | 24/11/2017 | Nhâm Dần |
Thứ 5 | 11/1/2018 | 25/11/2017 | Quý Mão |
Thứ 7 | 13/1/2018 | 27/11/2017 | Ất Tỵ |
CN | 14/1/2018 | 28/11/2017 | Bính Ngọ |
Thứ 2 | 15/1/2018 | 29/11/2017 | Đinh Mùi |
Thứ 3 | 16/1/2018 | 30/11/2017 | Mậu Thân |
Âm lịch: Tháng Quý Sửu – năm Đinh Dậu
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 4 | 17/1/2018 | 1/12/2017 | Kỷ Dậu |
Thứ 6 | 19/1/2018 | 3/12/2017 | Tân Hợi |
Thứ 7 | 20/1/2018 | 4/12/2017 | Nhâm Tý |
Thứ 7 | 27/1/2018 | 11/12/2017 | Kỷ Mùi |
Thứ 2 | 29/1/2018 | 13/12/2017 | Tân Dậu |
Thứ 4 | 31/1/2018 | 15/12/2017 | Quý Hợi |
Tháng 2
Âm lịch: Tháng Quý Sửu – năm Đinh Dậu
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 5 | 1/2/2018 | 16/12/2017 | Giáp Tý |
Thứ 7 | 3/2/2018 | 18/12/2017 | Bính Dần |
CN | 4/2/2018 | 19/12/2017 | Đinh Mão |
Thứ 5 | 8/2/2018 | 23/12/2017 | Tân Mùi |
Thứ 7 | 10/2/2018 | 25/12/2017 | Quý Dậu |
Thứ 2 | 12/2/2018 | 27/12/2017 | Ất Hợi |
Thứ 3 | 13/2/2018 | 28/12/2017 | Bính Tý |
Thứ 5 | 15/2/2018 | 30/12/2017 | Mậu Dần |
Âm lịch: Tháng Giáp Dần – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 6 | 16/2/2018 | 1/1/2018 | Kỷ Mão |
Thứ 4 | 21/2/2018 | 6/1/2018 | Giáp Thân |
Thứ 6 | 23/2/2018 | 8/1/2018 | Bính Tuất |
CN | 25/2/2018 | 10/1/2018 | Mậu Tý |
Thứ 2 | 26/2/2018 | 11/1/2018 | Kỷ Sửu |
Thứ 3 | 27/2/2018 | 12/1/2018 | Canh Dần |
Tháng 3
Âm lịch: Tháng Giáp Dần – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 2 | 5/3/2018 | 18/1/2018 | Bính Thân |
Thứ 4 | 7/3/2018 | 20/1/2018 | Mậu Tuất |
Thứ 6 | 9/3/2018 | 22/1/2018 | Canh Tý |
Thứ 7 | 10/3/2018 | 23/1/2018 | Tân Sửu |
CN | 11/3/2018 | 24/1/2018 | Nhâm Dần |
Thứ 2 | 12/3/2018 | 25/1/2018 | Quý Mão |
Âm lịch: Tháng Ất Mão – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 7 | 17/3/2018 | 1/2/2018 | Mậu Thân |
Thứ 3 | 20/3/2018 | 4/2/2018 | Tân Hợi |
Thứ 6 | 23/3/2018 | 7/2/2018 | Giáp Dần |
Thứ 3 | 27/3/2018 | 11/2/2018 | Mậu Ngọ |
Thứ 5 | 29/3/2018 | 13/2/2018 | Canh Thân |
Tháng 4
Âm lịch: Tháng Ất Mão – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
CN | 1/4/2018 | 16/2/2018 | Qúy Hợi |
Thứ 4 | 4/4/2018 | 19/2/2018 | Bính Dần |
Thứ 5 | 5/4/2018 | 20/2/2018 | Đinh Mão |
CN | 8/4/2018 | 23/2/2018 | Canh Ngọ |
Thứ 3 | 10/4/2018 | 25/2/2018 | Nhâm Thân |
Thứ 6 | 13/4/2018 | 28/2/2018 | Ất Hợi |
Thứ 7 | 14/4/2018 | 29/2/2018 | Bính Tý |
Âm lịch: Tháng Bính Thìn – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 2 | 16/4/2018 | 1/3/2018 | Mậu Dần |
Thứ 3 | 17/4/2018 | 2/3/2018 | Kỷ Mão |
Thứ 2 | 23/4/2018 | 8/3/2018 | Ất Dậu |
Thứ 4 | 24/4/2018 | 9/3/2018 | Bính Tuất |
Thứ 5 | 26/4/2018 | 11/3/2018 | Mậu Tý |
Thứ 7 | 28/4/2018 | 13/3/2018 | Canh Dần |
CN | 29/4/2018 | 14/3/2018 | Tân Mão |
Tháng 5
Âm lịch: Tháng Bính Thìn – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 7 | 5/5/2018 | 20/3/2018 | Đinh Dậu |
Thứ 3 | 8/5/2018 | 23/3/2018 | Canh Tý |
Thứ 5 | 10/5/2018 | 25/3/2018 | Nhâm Dần |
Thứ 6 | 11/5/2018 | 26/3/2018 | Quý Mão |
CN | 13/5/2018 | 28/3/2018 | Ất Tỵ |
Âm lịch: Tháng Đinh Tỵ – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 3 | 15/5/2018 | 1/4/2018 | Đinh Mùi |
Thứ 4 | 16/5/2018 | 2/4/2018 | Mậu Thân |
Thứ 2 | 21/5/2018 | 7/4/2018 | Quý Sửu |
Thứ 4 | 23/5/2018 | 9/4/2018 | Ất Mão |
CN | 27/5/2018 | 13/4/2018 | Kỷ Mùi |
Thứ 2 | 28/5/2018 | 14/4/2018 | Canh Thân |
Tháng 6
Âm lịch: Tháng Đinh Tỵ – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 7 | 2/6/2018 | 19/4/2018 | Ất Sửu |
CN | 3/6/2018 | 20/4/2018 | Bính Dần |
Thứ 2 | 4/6/2018 | 21/4/2018 | Đinh Mão |
Thứ 6 | 8/6/2018 | 25/4/2018 | Tân Mùi |
Thứ 7 | 9/6/2018 | 26/4/2018 | Nhâm Thân |
Thứ 4 | 13/6/2018 | 30/4/2018 | Bính Tý |
Âm lịch: Tháng Mậu Ngọ – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 6 | 15/6/2018 | 2/5/2018 | Mậu Dần |
Thứ 7 | 16/6/2018 | 3/5/2018 | Kỷ Mão |
CN | 17/6/2018 | 4/5/2018 | Canh Thìn |
Thứ 2 | 25/6/2018 | 12/5/2018 | Mậu Tý |
Thứ 4 | 27/6/2018 | 14/5/2018 | Tân Mão |
Thứ 6 | 29/6/2018 | 16/5/2018 | Nhâm Thìn |
Tháng 7
Âm lịch: Tháng Mậu Ngọ – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 2 | 9/7/2018 | 26/5/2018 | Nhâm Dần |
Thứ 3 | 10/7/2018 | 27/5/2018 | Quý Mão |
Thứ 4 | 11/7/2018 | 28/5/2018 | Giáp Thìn |
Thứ 5 | 12/7/2018 | 29/5/2018 | Ất Tỵ |
Âm lịch: Tháng Kỷ Mùi – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
CN | 15/7/2018 | 3/6/2018 | Mậu Thân |
Thứ 2 | 16/7/2018 | 4/6/2018 | Kỷ Dậu |
CN | 22/7/2018 | 10/6/2018 | Ất Mão |
Thứ 2 | 23/7/2018 | 11/6/2018 | Bính Thìn |
Thứ 6 | 27/7/2018 | 15/6/2018 | Canh Thân |
Thứ 7 | 28/7/2018 | 16/6/2018 | Tân Dậu |
CN | 29/7/2018 | 17/6/2018 | Nhâm Tuất |
Tháng 8
Âm lịch: Tháng Kỷ Mùi – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 5 | 2/8/2018 | 21/6/2018 | Bính Dần |
Thứ 6 | 3/8/2018 | 22/6/2018 | Đinh Mão |
Thứ 7 | 4/8/2018 | 23/6/2018 | Mậu Thìn |
Thứ 4 | 8/8/2018 | 27/6/2018 | Nhâm Thân |
Thứ 5 | 9/8/2018 | 28/6/2018 | Quý Dậu |
Thứ 6 | 10/8/2018 | 29/6/2018 | Giáp Tuất |
Âm lịch: Tháng Canh Thân – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 7 | 11/8/2018 | 1/7/2018 | Nhâm Tuất |
Thứ 3 | 14/8/2018 | 4/7/2018 | Mậu Dần |
Thứ 4 | 15/8/2018 | 5/7/2018 | Kỷ Mão |
Thứ 5 | 16/8/2018 | 6/7/2018 | Canh Thìn |
Thứ 4 | 22/8/2018 | 12/7/2018 | Bính Tuất |
Thứ 5 | 23/8/2018 | 13/7/2018 | Đinh Hợi |
CN | 26/8/2018 | 16/7/2018 | Canh Dần |
Thứ 2 | 27/8/2018 | 17/7/2018 | Tân Mão |
Thứ 3 | 28/8/2018 | 18/7/2018 | Nhâm Thìn |
Tháng 9
Âm lịch: Tháng Mậu Thân – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 3 | 4/9/2018 | 25/7/2018 | Quý Tỵ |
Thứ 6 | 7/9/2018 | 28/7/2018 | Nhâm Dần |
Thứ 7 | 8/9/2018 | 29/7/2018 | Quý Mão |
CN | 9/9/2018 | 30/7/2018 | Giáp Thìn |
Âm lịch: Tháng Tân Dậu – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 2 | 10/9/2018 | 1/8/2018 | Ất Tỵ |
Thứ 7 | 15/9/2018 | 6/8/2018 | Canh Tuất |
CN | 16/9/2018 | 7/8/2018 | Tân Hợi |
Thứ 7 | 22/9/2018 | 13/8/2018 | Đinh Tỵ |
Thứ 5 | 27/9/2018 | 18/8/2018 | Nhâm Tuất |
Thứ 6 | 28/9/2018 | 19/8/2018 | Quý Hợi |
Thứ 5 | 27/9/2018 | 18/8/2018 | Nhâm Tuất |
Tháng 10
Âm lịch: Tháng Tân Dậu – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 2 | 1/10/2018 | 22/8/2018 | Bính Dần |
Thứ 3 | 2/10/2018 | 23/8/2018 | Đinh Mão |
Thứ 5 | 4/10/2018 | 25/8/2018 | Kỷ Tỵ |
Âm lịch: Tháng Nhâm Tuất – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 5 | 11/10/2018 | 3/9/2018 | Bính Tý |
CN | 14/10/2018 | 6/9/2018 | Kỷ Mão |
Thứ 2 | 15/10/2018 | 7/9/2018 | Canh Thìn |
Thứ 3 | 16/10/2018 | 8/9/2018 | Tân Tỵ |
Thứ 4 | 17/10/2018 | 9/9/2018 | Nhâm Ngọ |
CN | 21/10/2018 | 13/9/2018 | Bính Tuất |
Thứ 3 | 23/10/2018 | 15/9/2018 | Mậu Tý |
Thứ 7 | 27/10/2018 | 19/9/2018 | Nhâm Thìn |
CN | 28/10/2018 | 20/9/2018 | Quý Tỵ |
Thứ 2 | 29/10/2018 | 21/9/2018 | Giáp Ngọ |
Tháng 11
Âm lịch: Tháng Nhâm Tuất – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
CN | 4/11/2018 | 27/9/2018 | Canh Tý |
Âm lịch: Tháng Quý Hợi – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 7 | 10/11/2018 | 4/10/2018 | Bính Ngọ |
Thứ 4 | 14/11/2018 | 8/10/2018 | Canh Tuất |
Thứ 5 | 15/11/2018 | 9/10/2018 | Tân Hợi |
Thứ 6 | 16/11/2018 | 10/10/2018 | Nhâm Tý |
Thứ 5 | 22/11/2018 | 16/10/2018 | Mậu Ngọ |
Thứ 6 | 23/11/2018 | 17/10/2018 | Kỷ Mùi |
Thứ 2 | 26/11/2018 | 20/10/2018 | Nhâm Tuất |
Thứ 3 | 27/11/2018 | 21/10/2018 | Quý Hợi |
Thứ 4 | 28/11/2018 | 22/10/2018 | Giáp Tý |
Thứ 6 | 30/11/2018 | 24/10/2018 | Bính Dần |
Tháng 12
Âm lịch: Tháng Quý Hợi – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 3 | 4/12/2018 | 28/10/2018 | Mậu Thìn |
Thứ 4 | 5/12/2018 | 29/10/2018 | Tân Mùi |
Âm lịch: Tháng Giáp Tý – năm Mậu Tuất
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày |
Thứ 2 | 10/12/2018 | 4/11/2018 | Mậu Thìn |
Thứ 3 | 11/12/2018 | 5/11/2018 | Đinh Sửu |
Thứ 4 | 12/12/2018 | 6/11/2018 | Mậu Dần |
Thứ 5 | 13/12/2018 | 7/11/2018 | Kỷ Mão |
Thứ 7 | 15/12/2018 | 9/11/2018 | Tân Tỵ |
CN | 16/12/2018 | 10/11/2018 | Nhâm Ngọ |
Thứ 2 | 17/12/2018 | 11/11/2018 | Quý Mùi |
Thứ 3 | 18/12/2018 | 12/11/2018 | Giáp Thân |
Thứ 5 | 20/12/2018 | 14/11/2018 | Bính Tuất |
Thứ 7 | 22/12/2018 | 16/11/2018 | Mậu Tý |
CN | 23/12/2018 | 17/11/2018 | Kỷ Sửu |
Thứ 2 | 24/12/2018 | 18/11/2018 | Canh Dần |
Thứ 5 | 27/12/2018 | 21/11/2018 | Quý Tỵ |
Thứ 6 | 28/12/2018 | 22/11/2018 | Giáp Ngọ |
Thứ 7 | 29/12/2018 | 23/11/2018 | Ất Mùi |
CN | 30/12/2018 | 24/11/2018 | Bính Thân
|